Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:13 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:12
    6h 15min JPY 14.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    17:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:45
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    South Exit
    19:45
    20:12
  2. 2
    13:57 - 20:28
    6h 31min JPY 14.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    17:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    19:35
    19:39
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:25
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:28
  3. 3
    13:57 - 20:28
    6h 31min JPY 14.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    17:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:41
    Nakabaru
    中原
    Ga
    19:41
    19:46
    Nakabaru
    中原(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:28
  4. 4
    15:19 - 21:14
    5h 55min JPY 13.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    19:14
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:10
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:14
  5. 5
    13:13 - 18:51
    5h 38min JPY 162.110
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:13
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.