Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
11:30 05/01, 2024
  1. 1
    12:11 - 19:42
    7h 31min JPY 22.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:59
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  2. 2
    12:11 - 19:42
    7h 31min JPY 22.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:07
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    18:51
    18:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:01
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  3. 3
    11:57 - 19:42
    7h 45min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:59
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  4. 4
    11:57 - 19:42
    7h 45min JPY 18.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:07
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    18:51
    18:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:01
    19:39
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
  5. 5
    11:30 - 17:55
    6h 25min JPY 181.460
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    11:30
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.