Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:05 04/28, 2024
  1. 1
    13:11 - 21:29
    8h 18min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:59
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:08
    Aso
    阿蘇
    Ga
    21:08
    21:29
  2. 2
    15:19 - 22:43
    7h 24min JPY 17.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    19:14
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:22
    Aso
    阿蘇
    Ga
    22:22
    22:43
  3. 3
    13:57 - 22:43
    8h 46min JPY 18.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    17:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:22
    Aso
    阿蘇
    Ga
    22:22
    22:43
  4. 4
    17:46 - 00:04
    6h 18min JPY 35.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:35
    20:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    22:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:43
    Aso
    阿蘇
    Ga
    23:43
    00:04
  5. 5
    13:05 - 19:57
    6h 52min JPY 193.070
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:05
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.