Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
17:58 04/27, 2024
  1. 1
    18:58 - 07:33
    12h 35min JPY 21.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:18
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    07:18
    07:22
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19番乗り場
    07:22
    07:31
    Jikei Byoin Mae (Kumamoto)
    慈恵病院前(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:33
  2. 2
    22:32 - 08:48
    10h 16min JPY 17.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    08:22
    08:48
  3. 3
    22:32 - 08:57
    10h 25min JPY 15.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:12
    08:17
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    08:30
    08:35
    Shinmachi [Kumamoto]
    新町[熊本市]
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:53
    Shironishi Kita
    城西校北
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
  4. 4
    19:17 - 08:57
    13h 40min JPY 11.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    19:17
    19:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:20
    22:41
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:43
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:15
    06:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    08:23
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:27
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20番乗り場
    08:41
    08:53
    Shironishi Kita
    城西校北
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
  5. 5
    17:58 - 00:31
    6h 33min JPY 182.900
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    17:58
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.