Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:45 04/28, 2024
  1. 1
    18:58 - 09:02
    14h 4min JPY 22.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    23:51
    23:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:47
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:02
  2. 2
    19:17 - 10:09
    14h 52min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    19:17
    19:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:20
    22:41
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:43
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:15
    06:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    07:55
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:54
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:09
  3. 3
    22:32 - 10:14
    11h 42min JPY 19.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:59
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:14
  4. 4
    22:32 - 10:18
    11h 46min JPY 17.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:59
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
    Yuda Bridge
    湯田橋
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:18
  5. 5
    18:45 - 02:03
    7h 18min JPY 217.280
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:45
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.