Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
20:55 04/30, 2024
  1. 1
    22:32 - 10:50
    12h 18min JPY 18.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:38
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    08:38
    08:43
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  2. 2
    22:32 - 10:50
    12h 18min JPY 20.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:02
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:07
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  3. 3
    22:32 - 10:50
    12h 18min JPY 19.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    09:50
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:55
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  4. 4
    06:56 - 13:23
    6h 27min JPY 58.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:25
    13:23
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:23
  5. 5
    20:55 - 04:34
    7h 39min JPY 220.070
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:55
    04:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.