Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
14:41 04/27, 2024
  1. 1
    16:06 - 07:29
    15h 23min JPY 100.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    23:16
    23:18
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    07:29
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:29
  2. 2
    16:17 - 08:03
    15h 46min JPY 33.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:20
    20:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:18
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    08:03
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  3. 3
    16:17 - 08:08
    15h 51min JPY 33.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:20
    20:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:32
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    06:32
    06:34
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    08:08
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:08
  4. 4
    15:39 - 08:08
    16h 29min JPY 33.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    16:16
    16:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    19:52
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:59
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    23:35
    23:42
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:31
    07:04
    Kosoku Ryu-dai Iriguchi
    高速琉大入口
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:08
    Kosoku Ryu-dai Iriguchi
    高速琉大入口
    Trạm Xe buýt
    07:16
    08:08
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:08
  5. 5
    14:41 - 02:46
    36h 5min JPY 486.200
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    14:41
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.