Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:53 04/30, 2024
  1. 1
    00:14 - 11:28
    11h 14min JPY 61.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:44
    Kita Shomae (Okinawa)
    北小前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:28
  2. 2
    22:00 - 12:15
    14h 15min JPY 62.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
    Nishibe (Okinawa)
    西辺(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  3. 3
    22:00 - 12:15
    14h 15min JPY 63.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Osaka Bentencho (Expressway Bus‧Only Get Off)
    大阪弁天町(高速バス・降車専用)
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
    Nishibe (Okinawa)
    西辺(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  4. 4
    18:58 - 12:15
    17h 17min JPY 74.190 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:16
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:05
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Kita Shomae (Okinawa)
    北小前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:15
    Nishibe (Okinawa)
    西辺(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.