Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
15:42 05/22, 2024
  1. 1
    15:44 - 08:14
    16h 30min JPY 57.120 IC JPY 57.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:13
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:13
    08:14
  2. 2
    15:44 - 08:14
    16h 30min JPY 56.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    15:59
    16:03
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:13
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:13
    08:14
  3. 3
    16:14 - 08:18
    16h 4min JPY 61.220 IC JPY 61.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:18
  4. 4
    16:04 - 08:18
    16h 14min JPY 59.180 IC JPY 59.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:27
    17:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:18
  5. 5
    15:42 - 13:53
    22h 11min JPY 657.200
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    15:42
    13:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.