Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
15:55 05/01, 2024
  1. 1
    16:04 - 02:57
    10h 53min JPY 51.170 IC JPY 51.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:27
    17:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:19
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    02:57
  2. 2
    17:14 - 03:53
    10h 39min JPY 53.210 IC JPY 53.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:24
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:45
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    23:45
    03:53
  3. 3
    16:11 - 03:53
    11h 42min JPY 28.470 IC JPY 28.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:48
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:50
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:45
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    23:45
    03:53
  4. 4
    16:11 - 03:53
    11h 42min JPY 28.470 IC JPY 28.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:48
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:50
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:45
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    23:45
    03:53
  5. 5
    15:55 - 08:17
    16h 22min JPY 467.200
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    15:55
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.