Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
21:32 04/30, 2024
  1. 1
    21:38 - 08:56
    11h 18min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:54
    23:02
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:45
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:39
    Odate
    大館
    Ga
    08:39
    08:42
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:55
    Odate Omachi
    大館大町
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:56
  2. 2
    21:34 - 09:34
    12h 0min JPY 17.410 IC JPY 17.401 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:48
    22:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:15
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    06:15
    06:19
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:20
    09:32
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  3. 3
    06:36 - 11:32
    4h 56min JPY 37.490 IC JPY 37.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:19
    11:31
    Odate Omachi
    大館大町
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  4. 4
    07:13 - 11:33
    4h 20min JPY 39.570 IC JPY 39.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Odate
    大館
    Ga
    11:07
    11:33
  5. 5
    21:32 - 06:05
    8h 33min JPY 324.900
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    21:32
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.