Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
01:20 04/29, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:06
    5h 45min JPY 45.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:22
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:30
    06:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:10
    Daikai Higashi
    大開東
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:02
    Izushi Japan Agricultural Cooperatives Mae
    出石農協前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  2. 2
    06:17 - 11:32
    5h 15min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:51
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:29
    Izushi Chugakko Mae
    出石中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:32
  3. 3
    06:17 - 11:32
    5h 15min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:51
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:29
    Izushi Chugakko Mae
    出石中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:32
  4. 4
    06:17 - 11:32
    5h 15min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:51
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:28
    Izushi Japan Agricultural Cooperatives Mae
    出石農協前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:32
  5. 5
    01:20 - 08:05
    6h 45min JPY 275.400
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    01:20
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.