Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
23:31 04/30, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:25
    4h 28min JPY 42.880 IC JPY 42.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:22
    Hopetown Mae
    ホープタウン前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
  2. 2
    23:52 - 10:53
    11h 1min JPY 21.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:48
    Goto Sta. Iriguchi (Dandan Bus)
    後藤駅入口〔だんだんバス〕
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  3. 3
    23:52 - 10:55
    11h 3min JPY 21.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:52
    Hopetown Mae
    ホープタウン前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:55
  4. 4
    07:34 - 11:14
    3h 40min JPY 44.700 IC JPY 44.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:03
    Gihocho
    義方町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:14
  5. 5
    23:31 - 07:22
    7h 51min JPY 345.900
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    23:31
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.