Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
18:36 04/27, 2024
  1. 1
    18:58 - 22:47
    3h 49min JPY 10.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:37
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:49
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    21:49
    22:47
  2. 2
    20:05 - 23:33
    3h 28min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    23:24
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    23:24
    23:33
  3. 3
    19:16 - 23:33
    4h 17min JPY 10.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    23:24
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    23:24
    23:33
  4. 4
    19:05 - 23:33
    4h 28min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    23:24
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    23:24
    23:33
  5. 5
    18:36 - 22:59
    4h 23min JPY 152.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    18:36
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.