Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
05:01 05/18, 2024
  1. 1
    06:17 - 10:32
    4h 15min JPY 13.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:44
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:06
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    10:06
    10:09
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:21
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:32
  2. 2
    06:17 - 10:32
    4h 15min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:54
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    09:54
    09:57
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:21
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:32
  3. 3
    06:17 - 10:32
    4h 15min JPY 12.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:10
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:54
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    09:54
    09:57
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:21
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:32
  4. 4
    07:02 - 11:31
    4h 29min JPY 15.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:18
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:31
  5. 5
    05:01 - 10:13
    5h 12min JPY 169.000
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    05:01
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.