Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
04:09 05/01, 2024
  1. 1
    04:30 - 09:27
    4h 57min JPY 44.480 IC JPY 44.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:03
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:06
    09:17
    Kitacho (Bus)
    木太町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:27
  2. 2
    04:30 - 09:34
    5h 4min JPY 44.390 IC JPY 44.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:06
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:27
    Kasugagawa
    春日川
    Ga
    09:27
    09:34
  3. 3
    06:17 - 11:09
    4h 52min JPY 16.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:55
    Kitacho
    木太町
    Ga
    10:55
    11:09
  4. 4
    06:17 - 11:10
    4h 53min JPY 16.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:32
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:37
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:03
    Kasugagawa
    春日川
    Ga
    11:03
    11:10
  5. 5
    04:09 - 11:39
    7h 30min JPY 324.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    04:09
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.