Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    12:07 - 08:31
    20h 24min JPY 15.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:14
    13:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    18:14
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:16
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  2. 2
    12:07 - 09:17
    21h 10min JPY 16.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:14
    13:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    18:14
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:16
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:27
    Kami Yunohara (Nara)
    上湯之原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:31
    Kami Yunohara (Nara)
    上湯之原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:10
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
  3. 3
    22:02 - 10:31
    12h 29min JPY 16.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    10:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:31
  4. 4
    21:48 - 10:31
    12h 43min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:30
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    10:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:31
  5. 5
    11:10 - 18:20
    7h 10min JPY 213.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    11:10
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.