Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
14:43 04/27, 2024
  1. 1
    14:45 - 19:20
    4h 35min JPY 57.150 IC JPY 57.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:15
    19:20
  2. 2
    15:04 - 20:05
    5h 1min JPY 44.200 IC JPY 44.197 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:03
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:05
  3. 3
    15:05 - 20:18
    5h 13min JPY 20.470 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    20:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    20:13
    20:18
  4. 4
    14:55 - 20:58
    6h 3min JPY 22.900 IC JPY 22.902 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    20:53
    20:58
  5. 5
    14:43 - 01:53
    11h 10min JPY 413.900
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    14:43
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.