Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:45 - 19:204h 35min JPY 57.150 IC JPY 57.147 Đổi tàu 4 lần14:452 StopsKodamaKodama 722 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.340 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 15:251 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:39Walk0m 2min16:251 StopsANAANA263 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ19:001 StopsNozomiNozomi 64 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:15Walk213m 5min -
215:04 - 20:055h 1min JPY 44.200 IC JPY 44.197 Đổi tàu 3 lần15:047 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Special Rapidđến Takasaki via Shinjuku Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 990 IC JPY 990 44min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 15:585 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:26Walk0m 2min17:151 StopsSFJSFJ85 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
19:00Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
19:202 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kokura Sta. Bus Center SunatsuJPY 710 43minKitakyushu Airport Đến Kokura Sta. Bus Center Bảng giờ- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
20:03Walk193m 2min -
315:05 - 20:185h 13min JPY 20.470 Đổi tàu 1 lần15:0517:107 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 12.870 3h 3min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.480 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.740 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
20:13Walk213m 5min -
414:55 - 20:586h 3min JPY 22.900 IC JPY 22.902 Đổi tàu 1 lần14:5513 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Kagohara via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 14min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 16:199 StopsNozomiNozomi 47 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 34minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
20:53Walk213m 5min -
514:43 - 01:5311h 10min JPY 413.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.