Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
17:55 04/28, 2024
  1. 1
    18:14 - 23:24
    5h 10min JPY 46.890 IC JPY 46.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:15
    19:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    22:24
    22:31
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    23:20
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
  2. 2
    17:55 - 23:24
    5h 29min JPY 28.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:47
    18:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:57
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    22:24
    22:31
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    23:20
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
  3. 3
    17:55 - 23:24
    5h 29min JPY 44.850 IC JPY 44.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    22:24
    22:31
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    23:20
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
  4. 4
    18:07 - 00:36
    6h 29min JPY 21.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    00:06
    Iizuka
    飯塚
    Ga
    00:06
    00:36
  5. 5
    17:55 - 05:38
    11h 43min JPY 431.600
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    17:55
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.