Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 西田書店

Xuất phát lúc
08:50 05/01, 2024
  1. 1
    08:56 - 14:05
    5h 9min JPY 57.280 IC JPY 57.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:53
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    13:53
    13:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    14:04
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  2. 2
    09:00 - 15:05
    6h 5min JPY 55.240 IC JPY 55.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    14:55
    14:59
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:04
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  3. 3
    08:56 - 15:05
    6h 9min JPY 50.140 IC JPY 50.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:55
    13:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:04
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  4. 4
    11:14 - 15:55
    4h 41min JPY 55.330 IC JPY 55.327 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:55
  5. 5
    08:50 - 21:21
    12h 31min JPY 464.700
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    08:50
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.