Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
18:32 04/27, 2024
  1. 1
    20:14 - 07:20
    11h 6min JPY 48.740 IC JPY 48.737 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:10
    21:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:48
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:13
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:51
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:20
  2. 2
    19:47 - 07:20
    11h 33min JPY 46.700 IC JPY 46.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:14
    21:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:48
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:13
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:51
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:20
  3. 3
    19:35 - 08:15
    12h 40min JPY 22.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:19
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    07:19
    07:21
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:15
  4. 4
    18:34 - 08:15
    13h 41min JPY 24.830 IC JPY 24.832 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:19
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    07:19
    07:21
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:15
  5. 5
    18:32 - 06:53
    12h 21min JPY 460.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    18:32
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.