Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
12:42 04/28, 2024
  1. 1
    12:45 - 22:21
    9h 36min JPY 76.970 IC JPY 76.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    17:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    17:40
    17:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    18:32
    22:21
  2. 2
    12:45 - 22:21
    9h 36min JPY 77.200 IC JPY 77.196 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:36
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:36
    13:42
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:50
    13:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    17:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    17:40
    17:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    18:32
    22:21
  3. 3
    13:14 - 02:04
    12h 50min JPY 82.180 IC JPY 82.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:10
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    19:15
    02:04
  4. 4
    14:14 - 03:09
    12h 55min JPY 83.680 IC JPY 83.677 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    20:20
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.