Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
15:42 04/27, 2024
  1. 1
    17:54 - 09:40
    15h 46min JPY 106.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:40
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  2. 2
    16:27 - 09:40
    17h 13min JPY 105.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    18:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:40
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  3. 3
    16:26 - 09:40
    17h 14min JPY 96.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:40
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  4. 4
    16:16 - 09:40
    17h 24min JPY 96.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:34
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    16:34
    16:37
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:00
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:40
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  5. 5
    15:42 - 00:34
    32h 52min JPY 685.390
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    15:42
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.