Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:47 - 22:529h 5min JPY 78.390 Đổi tàu 5 lần13:471 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 14:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:252 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:10Walk162m 11min19:372 StopsHayabusaHayabusa 39 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 14JPY 1.170 23minJPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 8.810 Gran Class - Ninohe
- 二戸
- Ga
- West Exit
20:00Walk13.7km 2h 52min -
215:14 - 23:148h 0min JPY 62.020 Đổi tàu 4 lần15:141 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 15:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:301 StopsIBXIBX17 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:35- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ19:182 StopsHayabusaHayabusa 67 đến Shin-Aomori Sân ga: 11JPY 4.510 1h 4minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class - Ninohe
- 二戸
- Ga
- West Exit
20:22Walk13.7km 2h 52min -
314:07 - 23:149h 7min JPY 61.170 Đổi tàu 4 lần14:0723 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Tosu Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 16minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ15:342 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:301 StopsIBXIBX17 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:35
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ19:182 StopsHayabusaHayabusa 67 đến Shin-Aomori Sân ga: 11JPY 4.510 1h 4minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class - Ninohe
- 二戸
- Ga
- West Exit
20:22Walk13.7km 2h 52min -
415:16 - 01:4710h 31min JPY 33.120 Đổi tàu 1 lần15:1610 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 41min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 20:166 StopsHayabusaHayabusa 45 đến Shin-Aomori Sân ga: 22JPY 18.150 2h 39minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class - Ninohe
- 二戸
- Ga
- West Exit
22:55Walk13.7km 2h 52min -
513:47 - 08:0718h 20min JPY 478.510
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.