Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
15:52 05/08, 2024
  1. 1
    17:54 - 07:55
    14h 1min JPY 59.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:18
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:47
    Tono
    遠野
    Ga
    07:47
    07:55
  2. 2
    17:16 - 07:55
    14h 39min JPY 33.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    07:47
    Tono
    遠野
    Ga
    07:47
    07:55
  3. 3
    17:13 - 07:55
    14h 42min JPY 58.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:18
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:47
    Tono
    遠野
    Ga
    07:47
    07:55
  4. 4
    16:27 - 10:16
    17h 49min JPY 54.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    18:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:25
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:31
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:39
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
    Chuodori (Tono)
    中央通り(遠野市)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  5. 5
    15:52 - 09:42
    17h 50min JPY 456.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    15:52
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.