Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
18:59 04/30, 2024
  1. 1
    19:43 - 07:54
    12h 11min JPY 67.820 IC JPY 67.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:54
  2. 2
    19:41 - 07:54
    12h 13min JPY 60.060 IC JPY 60.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:54
  3. 3
    19:41 - 08:02
    12h 21min JPY 60.270 IC JPY 60.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
    Yokote Keisatsusho Mae
    横手警察署前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:02
  4. 4
    19:05 - 08:02
    12h 57min JPY 67.780 IC JPY 67.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:40
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:12
    00:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
    Yokote Keisatsusho Mae
    横手警察署前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:02
  5. 5
    18:59 - 12:15
    17h 16min JPY 411.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:59
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.