Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
11:53 05/05, 2024
  1. 1
    13:23 - 20:27
    7h 4min JPY 48.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:27
  2. 2
    13:05 - 20:27
    7h 22min JPY 48.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:27
  3. 3
    12:07 - 20:27
    8h 20min JPY 47.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:27
  4. 4
    12:07 - 20:27
    8h 20min JPY 47.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:28
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:27
  5. 5
    11:53 - 03:03
    15h 10min JPY 378.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    11:53
    03:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.