Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
12:57 04/28, 2024
  1. 1
    13:34 - 23:16
    9h 42min JPY 71.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:26
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    23:16
  2. 2
    13:34 - 23:16
    9h 42min JPY 71.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:33
    18:39
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:44
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    23:16
  3. 3
    13:05 - 23:16
    10h 11min JPY 70.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:26
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    23:16
  4. 4
    13:54 - 03:02
    13h 8min JPY 69.670 IC JPY 69.669 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:40
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:30
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:59
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    19:59
    03:02
  5. 5
    12:57 - 04:32
    15h 35min JPY 380.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    12:57
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.