Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:52 04/30, 2024
  1. 1
    06:57 - 12:42
    5h 45min JPY 59.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:06
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Yonezawa Shiyakusho Mae
    米沢市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:42
  2. 2
    05:39 - 12:59
    7h 20min JPY 58.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:06
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:52
    Yoshitsuke
    芦付
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:59
  3. 3
    22:08 - 12:59
    14h 51min JPY 39.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:52
    Yoshitsuke
    芦付
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:59
  4. 4
    06:57 - 13:36
    6h 39min JPY 54.850 IC JPY 54.851 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:55
    12:02
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:11
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:56
    Oitama
    置賜
    Ga
    12:56
    13:36
  5. 5
    21:52 - 12:45
    14h 53min JPY 367.390
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:52
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.