Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:20 05/01, 2024
  1. 1
    04:41 - 10:32
    5h 51min JPY 49.610 IC JPY 49.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:23
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  2. 2
    21:25 - 10:32
    13h 7min JPY 25.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:33
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:37
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:23
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  3. 3
    21:25 - 10:32
    13h 7min JPY 25.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:33
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:37
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:23
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  4. 4
    21:25 - 10:32
    13h 7min JPY 29.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:23
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  5. 5
    21:20 - 10:44
    13h 24min JPY 346.750
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:20
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.