Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
22:25 04/27, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:36
    5h 26min JPY 39.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:25
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    10:28
    10:35
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    10:35
    10:36
  2. 2
    23:13 - 10:36
    11h 23min JPY 19.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:13
    23:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:25
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    10:28
    10:35
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    10:35
    10:36
  3. 3
    23:08 - 10:36
    11h 28min JPY 19.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:25
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    10:28
    10:35
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    10:35
    10:36
  4. 4
    23:08 - 10:39
    11h 31min JPY 19.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:27
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:35
    Nishicho
    西町
    Ga
    10:35
    10:39
  5. 5
    22:25 - 08:31
    10h 6min JPY 310.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    22:25
    08:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.