Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
23:45 05/01, 2024
  1. 1
    01:03 - 10:12
    9h 9min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:12
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    10:12
    10:12
  2. 2
    01:03 - 10:12
    9h 9min JPY 20.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:12
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    10:12
    10:12
  3. 3
    04:41 - 10:59
    6h 18min JPY 75.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:48
    10:59
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    10:59
  4. 4
    06:18 - 11:21
    5h 3min JPY 21.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:08
    11:21
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    11:21
    11:21
  5. 5
    23:45 - 09:14
    9h 29min JPY 288.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    23:45
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.