Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
19:40 04/30, 2024
  1. 1
    20:14 - 07:15
    11h 1min JPY 32.590 IC JPY 32.586 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:52
    23:56
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:00
    Minamiomachi
    南大町
    Ga
    07:00
    07:15
  2. 2
    19:46 - 07:15
    11h 29min JPY 21.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:15
  3. 3
    19:46 - 07:15
    11h 29min JPY 21.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:00
    Minamiomachi
    南大町
    Ga
    07:00
    07:15
  4. 4
    19:41 - 07:15
    11h 34min JPY 50.830 IC JPY 50.826 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:51
    23:55
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:00
    Minamiomachi
    南大町
    Ga
    07:00
    07:15
  5. 5
    19:40 - 06:34
    10h 54min JPY 279.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    19:40
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.