Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:08 - 10:43
    12h 35min JPY 31.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:43
  2. 2
    22:11 - 12:10
    13h 59min JPY 17.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:10
    Nishi Akao
    西赤尾
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  3. 3
    22:11 - 12:10
    13h 59min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:40
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:37
    09:19
    Highway Kakamigahara
    高速各務原
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:23
    Highway Kakamigahara
    高速各務原
    Trạm Xe buýt
    09:28
    11:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:10
    Nishi Akao
    西赤尾
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  4. 4
    05:10 - 12:24
    7h 14min JPY 39.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:08
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:12
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:24
    Nishi Akao
    西赤尾
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:24
  5. 5
    21:24 - 07:11
    9h 47min JPY 255.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:24
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.