Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:02 04/28, 2024
  1. 1
    20:07 - 00:26
    4h 19min JPY 29.240 IC JPY 29.238 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:39
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    23:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    00:22
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    00:22
    00:26
  2. 2
    20:14 - 00:52
    4h 38min JPY 54.820 IC JPY 54.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:31
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:36
    00:48
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    00:48
    00:52
  3. 3
    20:14 - 00:52
    4h 38min JPY 54.820 IC JPY 54.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:31
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:36
    00:48
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    00:48
    00:52
  4. 4
    20:17 - 06:35
    10h 18min JPY 26.270 IC JPY 26.174 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:31
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    06:31
    06:35
  5. 5
    20:02 - 08:36
    12h 34min JPY 317.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:02
    08:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.