Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
07:46 05/01, 2024
  1. 1
    08:04 - 11:51
    3h 47min JPY 48.540 IC JPY 48.534 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:39
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:49
    Inaricho
    稲荷町(東京都)
    Ga
    Exit 3
    11:49
    11:51
  2. 2
    08:56 - 12:31
    3h 35min JPY 48.540 IC JPY 48.534 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:19
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:29
    Inaricho
    稲荷町(東京都)
    Ga
    Exit 3
    12:29
    12:31
  3. 3
    08:18 - 12:35
    4h 17min JPY 43.600 IC JPY 43.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    08:36
    08:39
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Iriya Exit
    12:24
    12:35
  4. 4
    07:49 - 12:55
    5h 6min JPY 44.070 IC JPY 44.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    12:43
    12:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 5b
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:53
    Inaricho
    稲荷町(東京都)
    Ga
    Exit 3
    12:53
    12:55
  5. 5
    07:46 - 19:43
    11h 57min JPY 307.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    07:46
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.