Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
14:06 05/16, 2024
  1. 1
    14:43 - 18:50
    4h 7min JPY 45.390 IC JPY 45.384 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:39
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:45
    Suehirocho(Tokyo)
    末広町(東京都)
    Ga
    Exit 4
    18:45
    18:50
  2. 2
    14:56 - 19:06
    4h 10min JPY 46.650 IC JPY 46.646 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:56
    15:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:57
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    18:57
    19:06
  3. 3
    14:14 - 19:24
    5h 10min JPY 45.580 IC JPY 45.565 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:11
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    19:11
    19:17
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 5b
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:20
    Suehirocho(Tokyo)
    末広町(東京都)
    Ga
    Exit 2
    19:20
    19:24
  4. 4
    14:23 - 19:29
    5h 6min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:20
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    19:20
    19:29
  5. 5
    14:06 - 02:00
    11h 54min JPY 307.470
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    14:06
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.