Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:41 - 12:004h 19min JPY 28.540 IC JPY 28.530 Đổi tàu 4 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:501 StopsSKYSKY004 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:512 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:16- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: Sobu Line underground platform 3 Lên xe: MiddleJPY 490 IC JPY 483 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Funabashi
- 船橋
- Ga
- Shapo Exit
11:51Walk570m 9min -
208:56 - 13:004h 4min JPY 48.680 IC JPY 48.672 Đổi tàu 5 lần08:561 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:001 StopsJALJAL308 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:40Walk0m 10min11:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:121 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ12:211 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: Yokosuka Line underground platform 22minShimbashi Đến Tokyo Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: Sobu Line underground platform 3 Lên xe: MiddleJPY 490 IC JPY 483 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Funabashi
- 船橋
- Ga
- Shapo Exit
12:51Walk570m 9min -
307:52 - 13:145h 22min JPY 21.890 Đổi tàu 1 lần07:529 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 33min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 12:32- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: Sobu Line underground platform 4 Lên xe: MiddleJPY 13.750 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Funabashi
- 船橋
- Ga
- Shapo Exit
13:05Walk570m 9min -
408:10 - 13:155h 5min JPY 42.670 IC JPY 42.668 Đổi tàu 3 lần08:104 StopsSonicSonic 6 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 49min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 09:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:451 StopsJJPJJP502 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:40Walk0m 31min12:1217 StopsKeisei Main Line Rapidđến Nishi-magome Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 760 IC JPY 758 55minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Keisei-Funabashi Bảng giờ- Keisei-Funabashi
- 京成船橋
- Ga
- East Exit
13:07Walk538m 8min -
507:36 - 19:5112h 15min JPY 312.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.