Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:31 - 10:293h 58min JPY 43.500 IC JPY 43.496 Đổi tàu 3 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
06:31Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
06:351 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
07:15Walk110m 2min08:001 StopsSFJSFJ74 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:40Walk0m 10min09:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:124 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 9minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ- Kanda(Tokyo)
- 神田(東京都)
- Ga
- North Exit
10:21Walk590m 8min -
207:16 - 10:493h 33min JPY 48.360 IC JPY 48.356 Đổi tàu 4 lần07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:324 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 9minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ- Kanda(Tokyo)
- 神田(東京都)
- Ga
- North Exit
10:41Walk590m 8min -
306:18 - 11:164h 58min JPY 21.740 IC JPY 21.738 Đổi tàu 1 lần06:1810 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 4h 39min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 11:092 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 3minTokyo Đến Awajicho Bảng giờ- Awajicho
- 淡路町
- Ga
- Exit A4
11:12Walk214m 4min -
405:57 - 11:245h 27min JPY 44.670 IC JPY 44.655 Đổi tàu 5 lần05:574 StopsKiramekiKirameki 1 đến Hakata Sân ga: 528min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 06:2714 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 41minAkama Đến Hakata Bảng giờ07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 17min10:193 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 12 đến Keisei-Ueno Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 48minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Ueno Bảng giờ- Keisei-Ueno
- 京成上野
- Ga
- Main Exit
11:07Walk394m 6min11:143 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 180 IC JPY 178 5minUeno Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ- Kanda(Tokyo)
- 神田(東京都)
- Ga
- Exit 6
11:19Walk476m 5min -
505:57 - 17:5311h 56min JPY 306.590
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.