Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
09:42 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:38
    5h 35min JPY 58.170 IC JPY 58.167 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    15:26
    15:29
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:38
    Takedajinja
    武田神社
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:38
  2. 2
    10:01 - 16:38
    6h 37min JPY 47.260 IC JPY 47.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:01
    10:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:07
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:30
    16:38
    Takedajinja
    武田神社
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  3. 3
    09:52 - 16:38
    6h 46min JPY 23.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    14:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:22
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:29
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:30
    16:38
    Takedajinja
    武田神社
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  4. 4
    12:14 - 17:23
    5h 9min JPY 44.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:37
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:48
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:01
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    17:01
    17:04
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:15
    17:23
    Takedajinja
    武田神社
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:23
  5. 5
    09:42 - 20:46
    11h 4min JPY 284.750
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:42
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.