Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
07:08 04/28, 2024
  1. 1
    07:16 - 11:10
    3h 54min JPY 48.520 IC JPY 48.513 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:37
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:51
    Aoyama-itchome
    青山一丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Hanzōmon
    半蔵門
    Ga
    Exit 3b
    11:01
    11:10
  2. 2
    07:16 - 11:41
    4h 25min JPY 48.330 IC JPY 48.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:03
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:32
    Hanzōmon
    半蔵門
    Ga
    Exit 3b
    11:32
    11:41
  3. 3
    07:19 - 12:20
    5h 1min JPY 43.700 IC JPY 43.693 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:37
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    07:37
    07:40
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:40
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A1
    11:40
    11:43
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:15
    Hanzōmon
    半蔵門(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
  4. 4
    07:31 - 12:51
    5h 20min JPY 21.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:33
    Yotsuya
    四ツ谷
    Ga
    Kojimachi Exit
    12:33
    12:37
    Yotsuya Sta. Mae
    四谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
    Hanzōmon
    半蔵門(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
  5. 5
    07:08 - 18:56
    11h 48min JPY 305.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    07:08
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.