Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
13:38 04/28, 2024
  1. 1
    13:54 - 17:47
    3h 53min JPY 48.730 IC JPY 48.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:25
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:41
    Gaiemmae
    外苑前
    Ga
    Exit 3
    17:41
    17:45
    Kita-Aoyama-Sanchōme (Kita-Aoyama 3)
    北青山三丁目〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:46
    Jingumae Nichome
    神宮前二丁目
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:47
  2. 2
    13:54 - 19:04
    5h 10min JPY 44.950 IC JPY 44.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:23
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    18:23
    18:29
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 5b
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:53
    Gaiemmae
    外苑前
    Ga
    Exit 3
    18:53
    19:04
  3. 3
    13:52 - 19:05
    5h 13min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:49
    Harajuku
    原宿
    Ga
    Takeshita Exit
    18:49
    19:05
  4. 4
    14:56 - 19:11
    4h 15min JPY 46.680 IC JPY 46.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:56
    15:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:01
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    19:01
    19:03
    Harajuku Sta.
    原宿駅前
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Sendagaya Nichome
    千駄ヶ谷二丁目
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:11
  5. 5
    13:38 - 01:22
    11h 44min JPY 304.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    13:38
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.