Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:43 - 22:243h 41min JPY 54.390 IC JPY 54.385 Đổi tàu 4 lần18:431 StopsSakuraSakura 563 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 19:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:501 StopsANAANA270 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:35Walk0m 10min21:4910 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ22:182 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 4minHamamatsucho Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
22:22Walk154m 2min -
218:19 - 23:084h 49min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần18:1910 StopsNozomiNozomi 58 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 38min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 23:051 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 13.420 1minTokyo Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
23:06Walk154m 2min -
319:41 - 23:263h 45min JPY 46.630 IC JPY 46.625 Đổi tàu 3 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:451 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:25Walk110m 2min21:001 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:192 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 5minHamamatsucho Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
23:24Walk154m 2min -
419:16 - 23:354h 19min JPY 46.640 IC JPY 46.633 Đổi tàu 3 lần19:166 StopsJR Nippou Main Lineđến Shindembaru Sân ga: 1JPY 280 20minKokura(Fukuoka) Đến Kusami Bảng giờ
- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
19:36Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
19:526 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 19minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:11Walk110m 2min21:001 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:516 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 8minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit A2
23:25Walk583m 10min -
518:17 - 06:0611h 49min JPY 305.550
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.