Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:47 05/01, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:43
    10h 18min JPY 13.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    07:35
    07:43
  2. 2
    21:25 - 07:45
    10h 20min JPY 13.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    07:35
    07:38
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:45
    Ichinoyu
    一の湯
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:45
  3. 3
    21:09 - 07:45
    10h 36min JPY 13.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    07:35
    07:38
    Kinosakionsen Sta.
    城崎温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:45
    Ichinoyu
    一の湯
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:45
  4. 4
    22:31 - 10:00
    11h 29min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:52
    10:00
  5. 5
    20:47 - 03:41
    6h 54min JPY 167.870
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:47
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.