Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:34 04/28, 2024
  1. 1
    06:57 - 12:11
    5h 14min JPY 55.170 IC JPY 55.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:15
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:28
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    11:28
    11:33
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    12:11
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  2. 2
    08:13 - 13:11
    4h 58min JPY 49.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:11
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  3. 3
    07:19 - 13:11
    5h 52min JPY 45.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:37
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    07:37
    07:40
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:11
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    07:01 - 13:11
    6h 10min JPY 21.870 IC JPY 21.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    11:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:53
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:30
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:11
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  5. 5
    06:34 - 18:02
    11h 28min JPY 293.150
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:34
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.