Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
18:01 04/27, 2024
  1. 1
    18:19 - 22:48
    4h 29min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:01
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:33
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    22:33
    22:48
  2. 2
    18:02 - 22:48
    4h 46min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:33
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    22:33
    22:48
  3. 3
    18:39 - 23:50
    5h 11min JPY 16.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    22:10
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:35
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    23:35
    23:50
  4. 4
    19:02 - 06:17
    11h 15min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:02
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    06:02
    06:17
  5. 5
    18:01 - 23:35
    5h 34min JPY 134.030
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:01
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.