Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
09:37 04/28, 2024
  1. 1
    09:52 - 14:16
    4h 24min JPY 17.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    13:45
    13:48
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:55
    14:13
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  2. 2
    09:52 - 14:16
    4h 24min JPY 17.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    13:45
    13:51
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:13
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  3. 3
    09:52 - 14:42
    4h 50min JPY 17.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:55
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    13:55
    13:59
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:39
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
  4. 4
    10:05 - 15:41
    5h 36min JPY 32.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    14:45
    14:48
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:38
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
  5. 5
    09:37 - 18:08
    8h 31min JPY 221.550
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:37
    18:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.