Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:13 04/30, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:08
    9h 43min JPY 21.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:32
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    06:32
    06:36
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:50
    07:03
    Midono
    水土野
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:08
  2. 2
    20:17 - 08:03
    11h 46min JPY 22.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:23
    07:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    07:58
    Midono
    水土野
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:03
  3. 3
    20:17 - 08:03
    11h 46min JPY 24.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:46
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    06:03
    06:09
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:00
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:00
    07:04
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    07:58
    Midono
    水土野
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:03
  4. 4
    20:14 - 08:03
    11h 49min JPY 56.070 IC JPY 56.067 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:23
    07:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    07:58
    Midono
    水土野
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:03
  5. 5
    20:13 - 06:49
    10h 36min JPY 277.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:13
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.