Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:41 - 09:324h 51min JPY 43.570 IC JPY 43.563 Đổi tàu 3 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
04:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
04:4510 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 58minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:43Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:086 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 20minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ08:48- TÀU ĐI THẲNG
- Totsuka
- 戸塚
- Ga
3 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- West Exit
09:12Walk1.5km 20min -
204:41 - 09:425h 1min JPY 43.810 IC JPY 43.805 Đổi tàu 4 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
04:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
04:4510 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 58minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:43Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:086 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 20minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ08:454 StopsJR Yokosuka Lineđến Ofuna Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Ofuna
- 大船
- Ga
- East Exit
09:03Walk250m 5min- Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
- 大船駅東口交通広場
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:1510 StopsKeikyu Bus [Funa 50]đến KikyoyamaJPY 280 IC JPY 280 17minOfuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba Đến Genji Yama Iriguchi Bảng giờ- Genji Yama Iriguchi
- 源氏山入口
- Trạm Xe buýt
09:32Walk645m 10min -
304:51 - 10:425h 51min JPY 47.820 IC JPY 47.815 Đổi tàu 5 lần04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:051 StopsJALJAL300 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min09:096 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 20minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ09:542 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 16minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Ofuna
- 大船
- Ga
- East Exit
10:10Walk250m 5min- Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
- 大船駅東口交通広場
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
10:1510 StopsKeikyu Bus [Funa 50]đến KikyoyamaJPY 280 IC JPY 280 17minOfuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba Đến Genji Yama Iriguchi Bảng giờ- Genji Yama Iriguchi
- 源氏山入口
- Trạm Xe buýt
10:32Walk645m 10min -
407:16 - 11:354h 19min JPY 48.430 IC JPY 48.423 Đổi tàu 4 lần07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:432 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:176 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ10:50- TÀU ĐI THẲNG
- Totsuka
- 戸塚
- Ga
3 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 13minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- West Exit
11:15Walk1.5km 20min -
504:02 - 15:5411h 52min JPY 358.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.