Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:09 05/01, 2024
  1. 1
    21:09 - 05:47
    8h 38min JPY 14.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:58
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:06
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:12
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    05:12
    05:22
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takaragaike
    宝ヶ池
    Ga
    05:45
    Hachiman-mae(Kyoto)
    八幡前(京都府)
    Ga
    North Exit
    05:45
    05:47
  2. 2
    21:25 - 06:00
    8h 35min JPY 14.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:46
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    05:46
    06:00
  3. 3
    21:09 - 06:59
    9h 50min JPY 13.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:58
    22:03
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:27
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    06:27
    06:32
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:58
    Iwakura Miyakecho
    岩倉三宅町
    Trạm Xe buýt
    06:58
    06:59
  4. 4
    22:31 - 08:03
    9h 32min JPY 12.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:31
    07:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:55
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    07:55
    07:59
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:02
    Iwakura Miyakecho
    岩倉三宅町
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  5. 5
    21:09 - 04:14
    7h 5min JPY 173.710
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:09
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.